Có 1 kết quả:
素昧平生 sù mèi píng shēng ㄙㄨˋ ㄇㄟˋ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ
sù mèi píng shēng ㄙㄨˋ ㄇㄟˋ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have never met sb before (idiom); entirely unacquainted
(2) a complete stranger
(3) not to know sb from Adam
(2) a complete stranger
(3) not to know sb from Adam
Bình luận 0