Có 1 kết quả:

素昧平生 sù mèi píng shēng ㄙㄨˋ ㄇㄟˋ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to have never met sb before (idiom); entirely unacquainted
(2) a complete stranger
(3) not to know sb from Adam

Bình luận 0